Xin chào
- Trang chủ
- Trường đại học
- Tính điểm
- Hồ sơ
- Nguyện vọng
- Xếp hạng
- Đánh dấu
Không có đánh dấu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
Số ngành
73
Địa chỉ
Hà Nội
Điểm chuẩn
19 - 37
Học phí
Không có thông tin
Điểm chuẩn
Quan hệ lao động
Luật thương mại quốc tế
An toàn thông tin
Bảo hiểm
Bất động sản
Công nghệ thông tin
Hệ thống thông tin
Hệ thống thông tin quản lý
Kế toán
Khoa học máy tính
Khoa học quản lý
Điểm chuẩn: 27
Kiểm toán
Kinh doanh nông nghiệp
Kinh doanh quốc tế
Kinh doanh thương mại
Kinh tế đầu tư
Điểm chuẩn: 27
Kinh tế học (ngành Kinh tế)
Điểm chuẩn: 27
Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)
Điểm chuẩn: 27
Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế)
Điểm chuẩn: 27
Kinh tế nông nghiệp
Kinh tế phát triển
Kinh tế quốc tế
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Luật
Luật kinh tế
Marketing
Ngôn ngữ Anh
Quan hệ công chúng
Quản lý công
Quản lý đất đai
Quản lý dự án
Điểm chuẩn: 27
Quản lý tài nguyên và môi trường
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Quản trị khách sạn
Quản trị kinh doanh
Quản trị nhân lực
Tài chính – Ngân hàng
Thống kê kinh tế
Thương mại điện tử
Toán kinh tế
Điểm chuẩn: 36
Quản trị kinh doanh (E-BBA)
Điểm chuẩn: 27
Quản lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế
Điểm chuẩn: 26
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD
Điểm chuẩn: 36
Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary)
Điểm chuẩn: 26
Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA)
Điểm chuẩn: 26
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)
Điểm chuẩn: 27
Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD
Điểm chuẩn: 27
Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD
Điểm chuẩn: 27
Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD
Điểm chuẩn: 26
Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD
Điểm chuẩn: 26
Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH
Điểm chuẩn: 26
Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH
Điểm chuẩn: 36
Quản trị khách sạn quốc tế (IHME)
Điểm chuẩn: 35
Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)
Điểm chuẩn: 27
Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế
Điểm chuẩn: 26
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC)
Điểm chuẩn: 36
Khoa học dữ liệu
Điểm chuẩn: 35
Trí tuệ nhân tạo
Điểm chuẩn: 34
Kỹ thuật phần mềm
Điểm chuẩn: 34
Quản trị giải trí và sự kiện
Điểm chuẩn: 36
Quản trị khách sạn
Điểm chuẩn: 35
Quản trị lữ hành
Điểm chuẩn: 35
Truyền thông Marketing
Điểm chuẩn: 37
Luật kinh doanh
Điểm chuẩn: 35
Quản trị kinh doanh thương mại
Điểm chuẩn: 36
Quản lý thị trường
Điểm chuẩn: 35
Thẩm định giá
Điểm chuẩn: 36
Nhóm ngành Chương trình tiên tiến TT1
Nhóm ngành Chương trình tiên tiến TT2
Nhóm ngành Chất lượng cao CLC1
Nhóm ngành Chất lượng cao CLC2
Nhóm ngành Chất lượng cao CLC3